|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ máy
noun Apparatus, machine bộ máy nhà nước the state machine bộ máy quản lý kinh tế an economic management apparatus System bộ máy tiêu hoá the digestive system
| [bộ máy] | | | machine; apparatus; machinery; system | | | Bộ máy chính quyền | | Apparatus of government; machinery of government | | | Bộ máy quản lý kinh tế | | Economic management apparatus | | | Bộ máy tuyên truyền của phe đối lập | | Propaganda machine of the Opposition | | | Bộ máy hô hấp | | Breathing/respiratory apparatus | | | Bộ máy tiêu hoá | | Digestive apparatus |
|
|
|
|