| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  bỗng chốc   
 
   | [bỗng chốc] |  |   |   | shortly, in next to no time, suddenly, all of a sudden |  |   |   | bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết  |  |   | all worries were dispelled in next to no time  |  |   |   | không thể bỗng chốc mà có ngay cái đó được  |  |   | one can't get that overnight |  
 
 
 
    Shortly, in next to no time    bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết   all worries were dispelled in next to no time    không thể bỗng chốc mà có ngay cái đó được   one can't get that overnight
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |