Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỗng



noun
Fermented distiller's grains, fermented fodder
bỗng bã rượu fermented distiller's grains
ủ bỗng chua nuôi lợn to ferment pig's fodder
giấm bỗng vinegar made from distiller's grains
adv
Unexpectedly, all of a sudden
trời bỗng trở lạnh It got cold all of a sudden

[bỗng]
rice grains
danh từ
Fermented distiller's grains, fermented fodder
bỗng bã rượu
fermented distiller's grains
ủ bỗng chua nuôi lợn
to ferment pig's fodder
giấm bỗng
vinegar made from distiller's grains
phó từ.
unexpectedly, all of a sudden, suddenly
trời bỗng trở lạnh
It got cold all of a sudden
tính từ
very light (nhẹ bỗng)
high
nhấc bỗng lên
raise (something, somebody) high in the air



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.