|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỗng
noun Fermented distiller's grains, fermented fodder bỗng bã rượu fermented distiller's grains ủ bỗng chua nuôi lợn to ferment pig's fodder giấm bỗng vinegar made from distiller's grains adv Unexpectedly, all of a sudden trời bỗng trở lạnh It got cold all of a sudden
| [bỗng] | | | rice grains | | danh từ | | | Fermented distiller's grains, fermented fodder | | | bỗng bã rượu | | fermented distiller's grains | | | ủ bỗng chua nuôi lợn | | to ferment pig's fodder | | | giấm bỗng | | vinegar made from distiller's grains | | phó từ. | | | unexpectedly, all of a sudden, suddenly | | | trời bỗng trở lạnh | | It got cold all of a sudden | | tính từ | | | very light (nhẹ bỗng) | | | high | | | nhấc bỗng lên | | raise (something, somebody) high in the air |
|
|
|
|