| [bổ sung] |
| | to supplement; to complete; to add |
| | Ông ta bổ sung một bức tranh của Van Gogh vào bộ sưu tập của ông ta |
| He completed his collection with a painting by Van Gogh |
| | to complement |
| | Hai ý tưởng này sẽ bổ sung cho nhau |
| These two ideas will complement each other |
| | additional; supplementary; further |
| | Bổ sung ý kiến |
| To give supplementary ideas |
| | Dân quân du kích là nguồn bổ sung vô tận cho quân đội chính quy |
| The militia and guerilla is an exhaustible source of manpower supplementing the regular army |
| | Đọc bản báo cáo bổ sung |
| To deliver a supplementary report |