Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ sung



verb
To supplement
bổ sung ý kiến to give supplementary ideas
đọc bản báo cáo bổ sung to deliver a supplementary report

[bổ sung]
to supplement; to complete; to add
Ông ta bổ sung một bức tranh của Van Gogh vào bộ sưu tập của ông ta
He completed his collection with a painting by Van Gogh
to complement
Hai ý tưởng này sẽ bổ sung cho nhau
These two ideas will complement each other
additional; supplementary; further
Bổ sung ý kiến
To give supplementary ideas
Dân quân du kích là nguồn bổ sung vô tận cho quân đội chính quy
The militia and guerilla is an exhaustible source of manpower supplementing the regular army
Đọc bản báo cáo bổ sung
To deliver a supplementary report



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.