Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ nháo



khẩu ngữ
To run helter-skelter in various directions
mọi người hốt hoảng bổ nháo đi tìm đứa bé everyone was seized by a panic, and ran helter-skelter in various directions to look for the child
chạy bổ nháo bổ nhào to run in an utter confusion in various directions

[bổ nháo]
khẩu ngữ
To run helter-skelter in various directions
mọi người hốt hoảng bổ nháo đi tìm đứa bé
everyone was seized by a panic, and ran helter-skelter in various directions to look for the child
chạy bổ nháo bổ nhào
to run in an utter confusion in various directions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.