Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ nhào



verb
To dive, to rush headlong, to plunge headlong
ngã bổ nhào to fall down headlong
máy bay bổ nhào ném bom the plane dived and dropped its bombs
mọi người bổ nhào đi tìm nó everybody rushed off headlong to look for him

[bổ nhào]
động từ
To dive, to rush headlong, to plunge headlong
ngã bổ nhào
to fall down headlong
máy bay bổ nhào ném bom
the plane dived and dropped its bombs
mọi người bổ nhào đi tìm nó
everybody rushed off headlong to look for him



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.