|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ ích
adj Useful, helpful rút ra bài học bổ ích to learn a useful lesson ý kiến bổ ích cho công tác ideas useful to one's work bổ ích về nhiều mặt useful in many respects
| [bổ ích] | | tính từ. | | | useful, helpful, interesting | | | rút ra bài học bổ ích | | to learn a useful lesson | | | ý kiến bổ ích cho công tác | | ideas useful to one's work | | | bổ ích về nhiều mặt | | useful in many respects |
|
|
|
|