|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốp chát
verb To be bluntly outspoken, to talk back bluntly giọng từ tốn không bốp chát to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward
| [bốp chát] | | | offhand | | động từ | | | to be bluntly outspoken, to talk back bluntly | | | giọng từ tốn không bốp chát | | to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way | | | có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn | | to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward |
|
|
|
|