| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  bốc mộ   
 
   | [bốc mộ] |    | động từ |  |   |   | to exhume and move (hài cốt) to another place; exhume (bones) in order to bury in final tomb chosen by geomancer (cũng bốc mả, bốc mồ)  |  
 
 
 
    To exhume and move (hài cốt) to another place
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |