Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốc



verb
To pick up in one's hands, to scoop up with one's hands
bốc một nắm muối to take a handful of salt
bốc bùn to scoop up mud in one's hands
ăn bốc, không dùng thìa đũa to eat with one's fingers, without using a spoon or chopsticks
To make up (một đơn thuốc bắc)
thầy lang kê đơn bốc thuốc the herbalist writes out a prescription and makes it up
To draw (lá bài, que thăm)
bốc quân bài to draw a card
bốc thăm to draw lots
To exhume and move (hài cốt) to another place

[bốc]
động từ.
to pick up in one's hands, to scoop up with one's hands, take with one's fingers
bốc một nắm muối
to take a handful of salt
bốc bùn
to scoop up mud in one's hands
ăn bốc, không dùng thìa đũa
to eat with one's fingers, without using a spoon or chopsticks
to make up (một đơn thuốc bắc)
thầy lang kê đơn bốc thuốc
the herbalist writes out a prescription and makes it up
to draw (lá bài, que thăm)
bốc quân bài
to draw a card
bốc thăm
to draw lots
to exhume and move (hài cốt) to another place
to load, to unload
bốc hàng lên xe
to load goods into a lorry
hàng chở đến chưa bốc xuống đất
the goods carried to destination have not been unloaded
to remove
bom bốc đi cả một khối đất đá
the bombs removed a whole block of earth and stone
bão to, nhà bị bốc nóc
the violent storm removed the roof of the house
bốc cả gia đình đi nơi khác
to move the whole family to another place
(nói về lửa, khói, hơi) to rise, to emit, to emanate
ngọn lửa bốc cao
the flames rose high
bụi bốc mù trời
a cloud of dust rose and shrouded the sky
chén trà bốc mùi thơm
the cup of tea emitted a nice flavour
(nói về hiện tượng tâm lý) to flare up
máu nóng bốc lên đầu
his blood is up
cơn giận bốc lên
a fit of anger flared up
to be a hothead
tích cực, nhưng dễ bốc
he is zealous but a hothead
ý kiến có hơi bốc
the idea is a bit that of a hothead
(nói về cây trồng) to shoot up
lúa non được mưa bốc rất khoẻ
the tender rice plants shoot up vigorously in the rain
danh từ.
boxing
đánh bốc
box
(để rửa) enema, enema can, douche
draught beer
half-pint beer glass.
shipment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.