Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố trí



verb
To arrange, to lay

[bố trí]
to arrange; to lay; to dispose; to place; to put; to set
Bãi mìn và hố chông do du kích bố trí
Minefields and spiketraps laid by the guerillas
Bố trí công tác cho cán bộ
To arrange work for officials
Nhà cửa bố trí ngăn nắp
A neatly arranged house
Việc đã được bố trí sẵn sàng từ trước
The work has been laid down beforehand
Bố trí chéo nhau
To stagger
(Được ) bố trí theo thứ tự abc
Arranged alphabetically/in alphabetical order; Alphabetized



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.