| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  bố láo   
 
 
    adj
    Cheeky    thái độ bố láo   a cheeky attitude    nói bố láo   to talk in a cheeky manner
   Nonsensical    câu chuyện bố láo   a nonsensical talk
 
   | [bố láo] |  |   |   | cheeky |  |   |   | thái độ bố láo |  |   | a cheeky attitude  |  |   |   | nói bố láo |  |   | to talk in a cheeky manner |  |   |   | nonsensical |  |   |   | câu chuyện bố láo  |  |   | a nonsensical talk kẻ |  |   |   | bố láo |  |   |   | swindler; humbug |  |   |   | trò bố láo |  |   |   | humbuggery; claptrap |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |