|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ bê
verb To neglect bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà though busy, he does not neglect his household chores
| [bỏ bê] | | động từ. | | | to neglect (cũng bỏ bễ) | | | bận công tác nhưng không bỏ bê việc nhà | | though busy, he does not neglect his household chores |
|
|
|
|