|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bịt mắt
| [bịt mắt] | | | to blindfold | | | Đưa những tù nhân bị bịt mắt lên tàu | | To embark blindfold/blindfolded prisoners | | | Có bịt mắt lại tôi vẫn làm được việc này | | I could do the job blindfold | | | (nghĩa bóng) xem nhắm mắt làm ngơ | | | (nghĩa bóng) to swindle; to deceive; to cheat |
Blindfold Fool, cheat Trò bịt mắt bắt dê Blind-man's-buff
|
|
|
|