Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bịt bùng



adj
Shut up, completely close
gian phòng cửa đóng bịt bùng a shut up room

[bịt bùng]
completely close; hermetic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.