Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỉ thử



verb
To compare with one another
cùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thử they all are men and not different, so there is no comparing with one another

[bỉ thử]
either; both; that and this; there and here, then and now
that and this, there and here, you and I, both parties; mutually, each other
động từ
to compare with one another
cùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thử
they all are men and not different, so there is no comparing with one another



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.