|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bền chặt
| [bền chặt] | | | steadfast; durable; be lasting; enduring; solid, firm; strongly built | | | khối liên minh công nông ngày càng thêm bền chặt | | the ever more steadfast worker-peasant alliance | | | tình đoàn kết bền chặt | | steadfast solidarity |
Steadfast tình đoàn kết bền chặt steadfast solidarity
|
|
|
|