|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bếp núc
noun Cook-house, kitchen (nói khái quát) bếp núc sạch sẽ a neat kitchen việc bếp núc kitchen duty, kitchen chores giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc to emancipate women from kitchen chores
| [bếp núc] | | | kitchen | | | Bếp núc sạch sẽ | | A neat kitchen | | | cooking; kitchen chores | | | Giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc | | To emancipate women from kitchen chores |
|
|
|
|