Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bế mạc



verb
To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)
đại hội đã bế mạc the conference has ended
lễ bế mạc a closing ceremony
diễn văn bế mạc a closing speech

[bế mạc]
to close; to end; to conclude (nói về hội nghị, khoá họp...)
Hội nghị đã bế mạc
The conference has ended



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.