|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bế mạc
verb To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...) đại hội đã bế mạc the conference has ended lễ bế mạc a closing ceremony diễn văn bế mạc a closing speech
| [bế mạc] | | | to close; to end; to conclude (nói về hội nghị, khoá họp...) | | | Hội nghị đã bế mạc | | The conference has ended |
|
|
|
|