|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng không
| [bằng không] | | | xem nếu không 1 | | | equal to zero | | | Gần bằng không | | Approximately equal to zero | | | Nhỏ hơn hoặc bằng không | | Less than or equal to zero | | | Lớn hơn hoặc bằng không | | More than or equal to zero |
Otherwise, [or] else Biết thì làm, bằng không thì phải hỏi If one knows how, one can do it, otherwise one must ask It's a mere waste of efforts; it's just labour lost
|
|
|
|