Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng



noun
Eagle, hero in his element
Warrant, testimonial, evidence, proof
lấy gì làm bằng? what is the warrant?
có đủ giấy tờ làm bằng There are all the necessary testimonials
Diploma, certificate, licence
bằng tốt nghiệp đại học a university graduate's diploma
bằng lái xe a driving licence
cấp bằng khen to confer a certificate of merit
adj
Even, level
san đất cho bằng

[bằng]
made of...; out of...
Khẩu súng đồ chơi này làm bằng gì? - Khẩu súng đồ chơi này làm bằng chất dẻo
What is this toy gun made of ? - This toy gun is made of plastic
warrant; testimonial; evidence; proof
Lấy gì làm bằng?
What is the warrant?
Có đủ giấy tờ làm bằng
There are all the necessary testimonials
Đưa cái gì ra làm bằng
To produce something as proof
Ông ta nêu thêm nhiều trường hợp để làm bằng cho lập luận của ông ta
He cited several other cases in proof of his argument
certificate; licence; degree; diploma
Bằng tốt nghiệp đại học
University degree/diploma
Bằng cử nhân
Bachelor's degree; BA; BSc
Bằng cao học
Master's degree; MA; MSc
Bằng tiến sĩ
PhD degree; doctoral degree; doctorate
Bằng sư phạm / y tá
Teaching/nursing certificate
Cấp bằng khen
To confer a certificate of merit
flat; even; level
San đất cho bằng
To level the ground; To rake the ground level
marked by the grave accent or unmarked
Vần bằng
Rhymes with a grave or unmarked
equal; same; as...as
Nó cao bằng anh hay không?
Is he as tall as you?
Xe tắc xi không to bằng xe tải
A taxi is not so big as a lorry; a taxi is not as big as a lorry
Cô ấy có đông con bằng chị hay không?
Does she have as many children as you?
Tôi ăn không nhiều bằng nó, vì tôi no lắm rồi
I don't eat as much as him, because I am full up
Một người bằng tuổi anh ta
A man as old as him; A man of his age
To bằng nhau
Equally big
Ăn một cái bánh to bằng trái cam
To eat a cake equal in size to an orange
Một đồng bằng mười hào
One dong is equal to ten hao
Bằng chị bằng em
To be on an equal footing with one's mates
Khoẻ không ai bằng
To be of unequalled strength
Không làm cỏ thì bón phân cũng bằng thừa
Without weeding, manuring is just lost labour
Một người kinh nghiệm bằng ba người mới vào nghề
An experienced worker is worth three novices
at all costs
Đọc bằng xong
To finish reading at all costs
Quyết thực hiện bằng được kế hoạch
To be determined to fulfil the plan at all costs
by; in; by means of; with
Đi Matxcơva bằng máy bay
To go to Moscow by plane
Cắt bằng kéo
To cut with a pair of scissors/by means of a pair of scissors
Khoảng cách được đo bằng dặm / ki lô mét
Distance is measured in miles/kilometres
Tin (phát bằng ) tiếng Anh, Pháp, Hoa
News in English, French and Chinese



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.