Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt tay



verb
To shake hands
bắt tay chào tạm biệt to shake hands and say goodbye
To join hands with
To set to
bàn xong, bắt tay ngay vào việc after discussion, they set to work immediately

[bắt tay]
to shake somebody's hand; to shake hands with somebody
Bắt tay chào tạm biệt
To shake hands and say goodbye
to join hands with...
Bắt tay với mọi tổ chức yêu nước để lập mặt trận chống đế quốc
To join hands with all patriotic organizations to set up anti-imperialist front
to start; to begin
Vừa kịp! Đi siêu thị về tôi sẽ bắt tay làm bánh sinh nhật con gái tôi!
About time! I'll start on my daughter's birthday cake when I get back from the supermarket!
Bàn xong, bắt tay ngay vào việc
After discussion, they get/set to work immediately



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.