Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt bớ



verb
To arrest
bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần many times arrested harassingly by the police

[bắt bớ]
động từ
to arrest
địch khủng bố bắt bớ nhiều người
the enemy molested and arrested many people
bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần
many times arrested harassingly by the police



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.