|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt bớ
verb To arrest bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần many times arrested harassingly by the police
| [bắt bớ] | | động từ | | | to arrest | | | địch khủng bố bắt bớ nhiều người | | the enemy molested and arrested many people | | | bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần | | many times arrested harassingly by the police |
|
|
|
|