Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẫm



adj
Plentiful
cho trâu ăn bẫm to give the buffaloes plentiful food
cày sâu cuốc bẫm to plough deep and to the hoe with great force
Fat (profit..)
vớ được món bẫm to make a fat profit, to make a packet, to make a pile

[bẫm]
plentiful; much; plenty of, a lot of
cho trâu ăn bẫm
to give the buffaloes plentiful food
cày sâu cuốc bẫm
to plough deep and to the hoe with great force
fat (profit..)
vớ được món bẫm
to make a fat profit, to make a packet, to make a pile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.