|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩm
verb To refer (to higher level) bẩm tỉnh một vụ án to refer a legal case to provincial level Sir một điều thưa, hai điều bẩm to always sir (somebody)
| [bẩm] | | động từ | | | to refer (to higher level) | | | bẩm tỉnh một vụ án | | to refer a legal case to provincial level | | | (polite particle) bẩm cụ sir | | | một điều thưa, hai điều bẩm | | to always sir (somebody) | | | report |
|
|
|
|