Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩm



verb
To refer (to higher level)
bẩm tỉnh một vụ án to refer a legal case to provincial level
Sir
một điều thưa, hai điều bẩm to always sir (somebody)

[bẩm]
động từ
to refer (to higher level)
bẩm tỉnh một vụ án
to refer a legal case to provincial level
(polite particle) bẩm cụ sir
một điều thưa, hai điều bẩm
to always sir (somebody)
report



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.