|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầu đoàn
noun Retinue (hàm ý coi khinh) bầu đoàn thê tử a tribe of family (travelling with somebody)
| [bầu đoàn] | | danh từ | | | retinue (hàm ý coi khinh) | | | bầu đoàn thê tử | | a tribe of family (travelling with somebody) | | | all the family (bầu đoàn thê tử) |
|
|
|
|