Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần cố


[bần cố]
poor peasant
thành phần bần cố
poor peasant and farm hand stock
bần cố trung nông
poor and middle peasant



thành phần bần cố Poor peasant and farm hand stock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.