Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần bách


[bần bách]
very poor; in reduced circumstances; beggarly; poverty-ridden
cảnh nhà bần bách
poor family



Very poor; in reduced circumstances


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.