|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấy nay
| [bấy nay] | | | from then till now, since then | | | kể đà thiểu não lòng người bấy nay | | how grieved one's heart has been from then till now | | | up to this moment, up to now |
From then till now kể đà thiểu não lòng người bấy nay how grieved one's heart has been from then till now
|
|
|
|