Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấy giờ


[bấy giờ]
then; at that time
Giám đốc công ty bấy giờ là ai?
Who was the then director of your company?
Làm xong việc đó bấy giờ sẽ hay
Let's get that work done, then we shall see
Bấy giờ anh đang làm gì?
What were you doing at that time?
Bấy giờ là năm 1945
That was the year 1945



Then, that time
bấy giờ là năm 1945 it was 1945 then, that was the year 1945
làm xong việc đó bấy giờ sẽ hay let's get that work done, then we shall see


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.