Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất trị


[bất trị]
xem nan y
Bệnh bất trị
An incurable disease
unruly; refractory; restive
Thằng bé bất trị
An unruly little boy



Incurable
bệnh bất trị an incurable disease
Unruly, refractory
thằng bé bất trị an unruly little boy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.