|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất ngờ
| [bất ngờ] | | | sudden; unexpected; unforeseen; unlooked-for; unpredictable; accidental; undreamed-of | | | Cuộc gặp gỡ bất ngờ | | Unexpected encounter | | | Arsenal thắng Manchester United 1 - 0 là điều hoàn toàn bất ngờ | | Arsenal's 1-0 win over Manchester United is completely unexpected | | | all of a sudden; suddenly | | | Bất ngờ trời đổ mưa | | All of a sudden, it poured |
Sudden, unexpected, unforeseen cuộc gặp gỡ bất ngờ an unexpected encounter đợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súng to wait until the enemy comes near then open up suddenly bất ngờ trời đổ mưa all of a sudden, it poured
|
|
|
|