|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất cập
| [bất cập] | | | too late | | | Cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập | | This needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent | | | inadequate; insufficient | | | Khi thì thái quá, khi thì bất cập | | Now it is too much, now it is not enough |
Too late, not in time cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập this needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent Inadequate, insufficient khi thì thái quá, khi thì bất cập now it is too much, now it is not enough lợi bất cập hại more harm than good
|
|
|
|