|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất bình
adj như bất bằng Dissatisfied with, discontented with bất bình nổi trận đùng đùng sấm vang his discontent exploded into a thunderous anger
| [bất bình] | | | dissatisfied; discontented; displeased | | | Bất bình nổi trận đùng đùng sấm vang | | His discontent exploded into a thunderous anger |
|
|
|
|