|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất động
adj Motionless người ốm nằm bất động trên giừơng the sick person lay motionless in his bed, the sick person was bedridden Fixed
| [bất động] | | | motionless; immovable | | | Người ốm nằm bất động trên giừơng | | The sick person lay motionless in his bed |
|
|
|
|