Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất đắc dĩ



adj
Unavoidable, reluctant, grudging
việc bất đắc dĩ an unavoidable thing
từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted
đó là điều vạn bất đắc dĩ that is unavoidable indeed

[bất đắc dĩ]
loath; indisposed; grudging; reluctant; unwilling
Không ai trong phòng vé nói được tiếng Nhật, nên bất đắc dĩ tôi phải làm thông ngôn
Nobody in the ticket-office could speak Japanese, so I became an unwilling interpreter
Do trời mưa tầm tã, bất đắc dĩ chúng tôi phải đi xe tắc xi về nhà
As it rained cats and dogs, we were loath/indisposed/reluctant to go home by taxi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.