Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấm chuông



verb
to ring the bell

[bấm chuông]
to ring the bell; to ring
Xin vui lòng bấm chuông trước khi vào
Please ring before entering
Tôi bấm chuông nhà họ nhiều lần, nhưng không ai trả lời
I rang their doorbell/at their door several times, but nobody answered
Bấm chuông gọi y tá / người giúp việc
To ring for the nurse/ home help
Bấm chuông gọi mang bia đến
To ring for beer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.