| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  bảo tàng học   
 
   | [bảo tàng học] |  |   |   | museology |  |   |   | Nội dung của bảo tàng học là thiết kế, tổ chức và quản lý viện bảo tàng |  |   | Museology includes museum design, organization and management |  |   |   | Nhà bảo tàng học |  |   |   | Museologist |  
 
 
 
    museology
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |