Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo tàng



verb
to preserve in a museum
viện bảo tàng A museum
công tác bảo tàng museum work
viện bảo tàng lịch sử The Historical Museum
viện bảo tàng mỹ thuật The Fine Arts Museum

[bảo tàng]
xem viện bảo tàng
Bảo tàng Hồ Chí Minh cũng được xem là một điểm du lịch hấp dẫn
Ho Chi Minh Museum is also considered a tourist attraction
Bảo tàng này có mở cửa cho công chúng vào xem hay không?
Is this museum open to the public?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.