Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo hành



verb
To give a warranty to
cái máy thu hình này được bảo hành hai năm this TV set has a two-year warranty on it
do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành therefore, it is still under warranty

[bảo hành]
warranty
Thẻ bảo hành
Warranty card
Cái máy thu hình này được bảo hành hai năm
This TV set has a two-year warranty on it
Do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành
Therefore, it is still under warranty



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.