bảnh mắt   
 
   | [bảnh mắt] |  |   |   | just awake, very early, in good time; very early in the morning |  |   |   | bảnh mắt đã đòi ăn |  |   | just awake, he already cried for food  |  |   |   | trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả |  |   | in summer, it gets sultry very early  |  |   |   | sáng bảnh mắt |  |   | it is bright daylight |  
 
 
 
    Just awake, very early    bảnh mắt đã đòi ăn   just awake, he already cried for food    trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả   in summer, it gets sultry very early    sáng bảnh mắt   it is bright daylight
    | 
		 |