Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảng danh dự



noun
Honour list

[bảng danh dự]
merit list; roll of honour
Tháng này nó có tên trong bảng danh dự
He was on the roll of honour this month



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.