|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản xứ
noun (dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country dân bản xứ The native people chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ the colonialists' policy of using the natives to fight the natives
| [bản xứ] | | danh từ | | | (dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country | | | dân bản xứ | | The native people | | | chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ | | the colonialists' policy of using the natives to fight the natives | | | native, indigenous |
|
|
|
|