Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản xứ



noun
(dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country
dân bản xứ The native people
chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ the colonialists' policy of using the natives to fight the natives

[bản xứ]
danh từ
(dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country
dân bản xứ
The native people
chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ
the colonialists' policy of using the natives to fight the natives
native, indigenous



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.