|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạt chúng
| [bạt chúng] | | | (từ cũ, nghĩa cũ) superhuman | | | Thông minh đại chúng | | Superhuman intelligence. | | | outstanding; out of the common; prominent, salient, protruding | | | siêu quần bạt chúng | | outstanding personality |
(từ cũ, nghĩa cũ) Superhuman Thông minh đại chúng Superhuman intelligence
|
|
|
|