Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạnh


[bạnh]
broad, square
Cằm bạnh
A square chin.
Quai hàm bạnh vuông Broad square jaws=
= Bành bạnh (láy, ý giảm)
Broadish, squarish.
open wide with force
Bạnh quai hàm ra
To open wide one's jaws.
Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ )
To talk back.
broaden



Broad,square
Cằm bạnh A square chin
Quai hàm bạnh vuông Broad square jaws
Bành bạnh (láy, ý giảm) Broadish, squarish
Open wide with force
Bạnh quai hàm ra To open wide one's jaws
Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ) To talk back


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.