![](img/dict/02C013DD.png) | [bạn bè] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói chung) friends; company |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn bè của anh cũng là bạn bè của tôi mà |
| Any friend of yours is a friend of mine |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ nói thật đi, ở đây bạn bè cả mà! |
| Do tell the truth, we are among friends here!; Do tell the truth, we are all friends here! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ta tính toán quá, nên chẳng có bạn bè gì cả |
| As he is too calculating, he has no friends/he is friendless; He is too calculating to have friends |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | friendly |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một cuộc họp mặt bạn bè |
| A friendly gathering |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Kẻ giả làm bạn bè để hại người |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Snake in the grass |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Chỉ cần biết bạn bè anh là ai, tôi sẽ nói anh thuộc hạng người nào |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Xem cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai |