Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạn đời



noun
Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)

[bạn đời]
danh từ
companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad), companion in life; life partner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.