Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạch huyết cầu



noun
Leucocyte

[bạch huyết cầu]
white blood cell; white cell; white corpuscle; leukocyte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.