Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
búa



noun
nammer; axe

[búa]
hammer
To hammer something flat/straight
Nện búa
To give a blow with a hammer
Cờ búa liềm
The hammer and sickle flag
Búa bổ củi
Wood-splitting hammer
Đau đầu như búa bổ
To have a splitting headache



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.