|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùng
verb To flare up, to break out ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên the fire was burning low and suddenly flared up
| [bùng] | | động từ | | | to flare up, to break out, to blow up | | | ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên | | the fire was burning low and suddenly flared up | | | lửa giận của anh ta lại bùng lên | | his anger flamed up again |
|
|
|
|